Bảng size áo là thông tin hữu ích để người mua hàng có thể chọn mua sản phẩm phù hợp với kích cỡ cơ thể. Hiện nay, hầu hết các thương hiệu thời trang đều có bảng size riêng. Trong bài viết này, Đồ da Tâm Anh sẽ giới thiệu về bảng size áo và những lưu ý cần biết khi lựa chọn kích cỡ áo.
Size áo là gì?
Size áo thường được sử dụng để chỉ kích cỡ của chiếc áo và được đo bằng đơn vị centimet hoặc inch. Để đo kích cỡ áo, người đo cần lấy các kích thước khác nhau trên cơ thể. Chẳng hạn như vòng ngực, vòng eo, chiều dài tay áo, chiều dài thân áo, và sau đó so sánh với bảng kích cỡ áo để tìm ra kích cỡ phù hợp nhất.
Tùy vào kiểu dáng, loại áo như áo phông, áo sơ mi, áo khoác, áo blazer, áo thể thao, áo đồng phục… mà size áo sẽ có sự chênh lệch.
Các loại size áo nam nữ thông dụng
Các loại size áo nam thông dụng:
- XS: Size áo nhỏ nhất, thường dành cho những người có chiều cao từ 1,60m đến 1,65m và cân nặng từ 45kg đến 55kg.
- S: Thích hợp cho người có chiều cao từ 1,65m đến 1,70m và cân nặng từ 55kg đến 65kg.
- M: Phù hợp cho người có chiều cao từ 1,70m đến 1,75m và cân nặng từ 65kg đến 75kg.
- L: Thích hợp cho người có chiều cao từ 1,75m đến 1,80m và cân nặng từ 75kg đến 85kg.
- XL: Phù hợp cho người có chiều cao từ 1,80m đến 1,85m và cân nặng từ 85kg đến 95kg.
- XXL: Dành cho những người có chiều cao từ 1,85m trở lên và cân nặng từ 95kg trở lên.
Các loại size áo nữ thông dụng:
- XS: Thường dành cho những người có vóc dáng nhỏ nhắn, chiều cao từ 1,55m đến 1,60m và cân nặng dưới 50kg.
- S: Thích hợp cho người có chiều cao từ 1,60m đến 1,65m và cân nặng từ 50kg đến 55kg.
- M: Phù hợp cho người có chiều cao từ 1,65m đến 1,70m và cân nặng từ 55kg đến 60kg.
- L: Thích hợp cho người có chiều cao từ 1,70m đến 1,75m và cân nặng từ 60kg đến 65kg.
- XL: Phù hợp cho người có chiều cao từ 1,75m đến 1,80m và cân nặng từ 65kg đến 70kg.
- XXL: Dành cho những người có chiều cao trên 1,80m và cân nặng trên 70kg.
Bảng size áo là gì?
Bảng size áo là một bảng tham chiếu cho khách hàng, cung cấp thông tin về kích cỡ áo tương ứng với các số đo khác nhau trên cơ thể. Thông thường, bảng kích cỡ áo sẽ liệt kê các thông số như vòng ngực, vòng eo, chiều dài tay áo và chiều dài áo, tùy thuộc vào loại áo.
Bảng kích cỡ áo thường được phát hành bởi các nhà sản xuất, thương hiệu áo. Các bảng này sẽ có sự khác biệt tùy thuộc vào thương hiệu áo hoặc quốc gia sản xuất. Do đó, để chọn được kích cỡ áo phù hợp với mình, bạn nên xem qua bảng kích cỡ áo của từng nhãn hiệu. Đồng thời đo đạc kích cỡ cơ thể của mình và thử áo trực tiếp để đảm bảo sự chính xác khi chọn size.
Bảng size áo sơ mi nam dựa trên chiều cao và cân nặng
Những thông số cơ bản của bảng size áo
Các thông số cơ bản trong bảng size áo thường bao gồm:
- Vòng ngực: đo quanh phần lớn nhất của vòng ngực của người mặc
- Vòng eo: đo quanh phần nhỏ nhất của vòng eo của người mặc
- Vòng hông: đo quanh phần lớn nhất của vòng hông của người mặc
- Chiều dài tay áo: đo từ chân cổ tay đến đầu ngón tay của người mặc
- Chiều dài áo: đo từ đường vai đến phía dưới áo
Các quy tắc lựa chọn size áo cần biết
Chọn bất cứ loại trang phục nào cũng cần dựa vào những quy tắc nhất định, bao gồm cả chọn size áo.
1. Xác định chính xác số đo của cơ thể
Xác định chính xác số đo cơ thể sẽ giúp bạn lựa chọn được size áo nhanh chóng và chính xác nhất. Để lựa chọn size áo phù hợp với số đo của cơ thể, bạn cần thực hiện các bước sau đây:
Bước 1: Đo kích thước của cơ thể của bạn bằng cách sử dụng băng đo đo theo các thông số như vòng ngực, vòng eo, và hông.
Bước 2: Xem bảng kích cỡ áo của nhãn hiệu bạn muốn mua để tìm size tương ứng với số đo của bạn. Nếu như nhãn hiệu đó không cung cấp bảng kích cỡ áo, bạn có thể tham khảo kích cỡ áo chuẩn thông dụng trên internet.
Bước 3: So sánh số đo của bạn với bảng kích cỡ áo và chọn size áo phù hợp nhất với số đo của bạn.
2. Hiểu rõ về loại bảng size áo
Không phải bảng nào cũng có sự tương đồng về kích cỡ. Để chọn được size áo phù hợp, cần hiểu rõ các loại bảng size khác nhau. Những bảng size áo phổ biến nhất là:
Bảng size áo của Quốc gia Mỹ: Một số thương hiệu áo quần của Mỹ đo kích thước dựa trên tiêu chuẩn đo lường của Mỹ, trong đó chiều cao và cân nặng được tính để chọn size áo phù hợp. Bảng size áo đo bằng inch cho quần và centimet cho áo.
Bảng size áo của Châu Âu: Bảng size của châu Âu đo kích thước dựa trên các con số của ngực, eo và mông cho áo hoặc váy. Các kích thước thường được đo bằng centimet.
Bảng size áo của Châu Á: Bảng size của Châu Á đo kích thước dựa trên chiều cao, cân nặng và đôi khi cả bảng số đo của ngực hoặc vòng eo. Các kích thước thường được đo bằng centimet
Hướng dẫn cách chọn size áo nam chuẩn 100%
Để chọn được size áo nam phù hợp, bạn cần biết chính xác số đo của cơ thể mình và so sánh với bảng size áo.
1. Bảng size áo theo thông số cơ thể dành cho nam
Dưới đây là bảng size áo theo thông số cơ thể dành cho nam, được tính bằng đơn vị centimet:
Size | Ngực (cm) | Eo (cm) | Hông (cm) |
XS | 82-87 | 71-76 | 84-89 |
S | 88-93 | 77-82 | 90-95 |
M | 94-99 | 83-88 | 96-101 |
L | 100-105 | 89-94 | 102-107 |
XL | 106-111 | 95-100 | 108-113 |
XXL | 112-117 | 101-106 | 114-119 |
XXXL | 118-123 | 107-112 | 120-125 |
2. Bảng size tính theo cân nặng và chiều cao dành cho nam
Dưới đây là bảng size áo tính theo cân nặng và chiều cao dành cho nam:
Size | Chiều cao (cm) | Cân nặng (kg) |
XS | 160-165 | 45-55 |
S | 165-170 | 55-65 |
M | 170-175 | 65-75 |
L | 175-180 | 75-85 |
XL | 180-185 | 85-95 |
XXL | 185-190 | 95-110 |
XXXL | 190-195 | 110-125 |
Hướng dẫn cách chọn size áo nữ chuẩn 100%
Tham khảo các bảng size áo dành cho nữ đơn giản và chuẩn xác nhất.
1. Bảng size áo theo thông số cơ thể dành cho nữ
Dưới đây là bảng size áo thông số cơ thể dành cho nữ áp dụng phổ biến cho nhiều nhãn hiệu thời trang:
Kích cỡ áo | Vòng ngực (cm) | Vòng eo (cm) | Vòng hông (cm) |
XS | 78 – 82 | 62 – 66 | 86 – 90 |
S | 83 – 87 | 67 – 71 | 91 – 95 |
M | 88 – 92 | 72 – 76 | 96 – 100 |
L | 93 – 97 | 77 – 81 | 101 – 105 |
XL | 98 – 102 | 82 – 86 | 106 – 110 |
XXL | 103 – 107 | 87 – 91 | 111 – 115 |
2. Bảng size tính theo cân nặng và chiều cao dành cho nữ
Dưới đây là bảng size áo tính theo cân nặng và chiều cao dành cho nữ:
Size | Chiều cao (cm) | Cân nặng (kg) |
XS | 150-155 | 40-45 |
S | 155-160 | 45-52 |
M | 160-165 | 52-58 |
L | 165-170 | 58-65 |
XL | 170-175 | 65-72 |
XXL | 175-180 | 72-80 |
XXXL | 180-185 | >=80 |
Bảng size áo chuẩn theo thông số cơ thể cho trẻ em
Tham khảo bảng size chuẩn dành cho bé trai, bé gái để lựa chọn được áo có kích cỡ phù hợp.
1. Bảng size của bé gái
Dưới đây là bảng size áo của bé gái dành cho trẻ từ 2 – 14 tuổi:
Kích cỡ áo | Kích thước tuổi | Chiều cao (cm) | Cân nặng (kg) | Vòng ngực (cm) | Vòng eo (cm) | Vòng hông (cm) |
2T | 2 | 83-88 | 11-13 | 52.5 | 48 | 53 |
3T | 3 | 89-97 | 13-14 | 54 | 50 | 56 |
4T | 4 | 98-105 | 14-18 | 56 | 51 | 58 |
5 | 5 | 106-113 | 18-20 | 58.5 | 52 | 61 |
6 | 6 | 114-121 | 20-23 | 61 | 53.5 | 64 |
6X | 6-7 | 122-127 | 23-27 | 63.5 | 54.5 | 66 |
7 | 7 | 128-135 | 25-29 | 66 | 55.5 | 68.5 |
8 | 8 | 136-143 | 27-32 | 68.5 | 56.5 | 71 |
10 | 10 | 144-150 | 32-37 | 71 | 58.5 | 76 |
12 | 12 | 151-158 | 37-45 | 76 | 61 | 81 |
14 | 14 | 159-166 | 45-54 | 81 | 66 | 86 |
2. Bảng size của bé trai
Dưới đây là bảng size áo của bé trai theo độ tuổi và chiều cao, được tính bằng đơn vị centimet:
Size | Độ tuổi | Chiều cao (cm) | Ngực (cm) | Eo (cm) | Hông (cm) |
2XS | 1-2 | 70-80 | 52 | 50 | 54 |
XS | 2-3 | 80-90 | 56 | 52 | 58 |
S | 3-4 | 90-100 | 60 | 54 | 62 |
M | 4-5 | 100-110 | 64 | 56 | 66 |
L | 5-6 | 110-120 | 68 | 58 | 70 |
XL | 6-7 | 120-130 | 72 | 60 | 74 |
XXL | 7-8 | 130-140 | 76 | 62 | 78 |
XXXL | 8-9 | 140-150 | 80 | 64 | 82 |
Lưu ý khi lựa chọn size áo
Việc lựa chọn kích cỡ áo phù hợp không chỉ giúp cho bạn thoải mái khi mặc mà còn giúp bạn trông đẹp và tự tin hơn. Khi chọn kích cỡ áo, có một số lưu ý mà bạn nên tham khảo để đảm bảo việc lựa chọn kích cỡ phù hợp.
Bạn cần đo kích thước cơ thể và căn cứ vào bảng kích cỡ của nhà sản xuất để chọn đúng size áo. Nên chọn áo theo kích cỡ vòng ngực nếu bạn có vòng ngực to.
Trên đây là một số thông tin về cách chọn size áo nam nữ đẹp chuẩn 100%. Bảng size áo Đồ da Tâm Anh cung cấp trên đây chỉ là bảng tham khảo chung. Để chọn được size áo phù hợp nhất bạn cần xem xét kỹ số đo của sản phẩm tùy thuộc vào thương hiệu và kiểu dáng của áo.